中文 Trung Quốc
鬚髮
须发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc và râu
鬚髮 须发 phát âm tiếng Việt:
[xu1 fa4]
Giải thích tiếng Anh
hair and beard
鬚鯨 须鲸
鬟 鬟
鬠 鬠
鬢毛 鬓毛
鬢腳 鬓脚
鬢角 鬓角