中文 Trung Quốc
鬚浮鷗
须浮鸥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) ria nhàn (Chlidonias hybrida)
鬚浮鷗 须浮鸥 phát âm tiếng Việt:
[xu1 fu2 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) whiskered tern (Chlidonias hybrida)
鬚生 须生
鬚眉 须眉
鬚髮 须发
鬟 鬟
鬠 鬠
鬢 鬓