中文 Trung Quốc
鬙
鬙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc ngắn
không chải
鬙 鬙 phát âm tiếng Việt:
[seng1]
Giải thích tiếng Anh
short hair
unkempt
鬚 须
鬚子 须子
鬚毛 须毛
鬚生 须生
鬚眉 须眉
鬚髮 须发