中文 Trung Quốc
高地
高地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây nguyên
Upland
高地 高地 phát âm tiếng Việt:
[gao1 di4]
Giải thích tiếng Anh
highland
upland
高坪 高坪
高坪區 高坪区
高城深池 高城深池
高塔 高塔
高壓 高压
高壓手段 高压手段