中文 Trung Quốc
  • 顛倒是非 繁體中文 tranditional chinese顛倒是非
  • 颠倒是非 简体中文 tranditional chinese颠倒是非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoán đổi đúng và sai
顛倒是非 颠倒是非 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1 dao3 shi4 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • to invert right and wrong