中文 Trung Quốc
高人一等
高人一等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lát cắt trên những người khác
Superior
高人一等 高人一等 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ren2 yi1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
a cut above others
superior
高仿 高仿
高估 高估
高位 高位
高低不就 高低不就
高低槓 高低杠
高低潮 高低潮