中文 Trung Quốc
  • 高人一等 繁體中文 tranditional chinese高人一等
  • 高人一等 简体中文 tranditional chinese高人一等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một lát cắt trên những người khác
  • Superior
高人一等 高人一等 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 ren2 yi1 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • a cut above others
  • superior