中文 Trung Quốc
高低槓
高低杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quán bar không đồng đều (thể dục)
高低槓 高低杠 phát âm tiếng Việt:
[gao1 di1 gang4]
Giải thích tiếng Anh
uneven bars (gymnastics)
高低潮 高低潮
高保真 高保真
高傲 高傲
高價 高价
高八度 高八度
高分 高分