中文 Trung Quốc
高仿
高仿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả
chất lượng giả
高仿 高仿 phát âm tiếng Việt:
[gao1 fang3]
Giải thích tiếng Anh
imitation
quality fake
高估 高估
高位 高位
高低 高低
高低槓 高低杠
高低潮 高低潮
高保真 高保真