中文 Trung Quốc
髖關節
髋关节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương chậu
khớp hông
髖關節 髋关节 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 guan1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
pelvis
hip joint
髖骨 髋骨
高 高
高 高
高不可攀 高不可攀
高不成低不就 高不成低不就
高不湊低不就 高不凑低不就