中文 Trung Quốc
高不可攀
高不可攀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá cao để đạt được (thành ngữ); nổi tiếng và unapproachable
高不可攀 高不可攀 phát âm tiếng Việt:
[gao1 bu4 ke3 pan1]
Giải thích tiếng Anh
too high to reach (idiom); eminent and unapproachable
高不成低不就 高不成低不就
高不湊低不就 高不凑低不就
高中 高中
高中學生 高中学生
高中生 高中生
高亢 高亢