中文 Trung Quốc
高
高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ cao
高 高 phát âm tiếng Việt:
[Gao1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gao
高 高
高下 高下
高不可攀 高不可攀
高不湊低不就 高不凑低不就
高中 高中
高中 高中