中文 Trung Quốc
體驗
体验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nghiệm cho mình
體驗 体验 phát âm tiếng Việt:
[ti3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to experience for oneself
體魄 体魄
髕 髌
髕骨 髌骨
髖關節 髋关节
髖骨 髋骨
高 高