中文 Trung Quốc
  • 體驗 繁體中文 tranditional chinese體驗
  • 体验 简体中文 tranditional chinese体验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kinh nghiệm cho mình
體驗 体验 phát âm tiếng Việt:
  • [ti3 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to experience for oneself