中文 Trung Quốc
骨牌
骨牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Domino
骨牌 骨牌 phát âm tiếng Việt:
[gu3 pai2]
Giải thích tiếng Anh
dominoes
骨牌效應 骨牌效应
骨瓷 骨瓷
骨病 骨病
骨瘤 骨瘤
骨瘦如柴 骨瘦如柴
骨瘦如豺 骨瘦如豺