中文 Trung Quốc
骨病
骨病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nắn xương
骨病 骨病 phát âm tiếng Việt:
[gu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
osteopathy
骨痛熱症 骨痛热症
骨瘤 骨瘤
骨瘦如柴 骨瘦如柴
骨盆 骨盆
骨碌碌 骨碌碌
骨科 骨科