中文 Trung Quốc
骨瘦如柴
骨瘦如柴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng như một trận đấu
Gò (thành ngữ)
骨瘦如柴 骨瘦如柴 phát âm tiếng Việt:
[gu3 shou4 ru2 chai2]
Giải thích tiếng Anh
as thin as a match
emaciated (idiom)
骨瘦如豺 骨瘦如豺
骨盆 骨盆
骨碌碌 骨碌碌
骨立 骨立
骨節 骨节
骨粉 骨粉