中文 Trung Quốc
  • 骨燼 繁體中文 tranditional chinese骨燼
  • 骨烬 简体中文 tranditional chinese骨烬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xương và tro
  • còn lại (sau khi hỏa táng Phật giáo)
骨燼 骨烬 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • bones and ashes
  • remains (after Buddhist cremation)