中文 Trung Quốc
  • 驚呼 繁體中文 tranditional chinese驚呼
  • 惊呼 简体中文 tranditional chinese惊呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khóc trong báo động hoặc bất ngờ
驚呼 惊呼 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cry out in alarm or surprise