中文 Trung Quốc
驚夢
惊梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức dậy từ một giấc mơ
驚夢 惊梦 phát âm tiếng Việt:
[jing1 meng4]
Giải thích tiếng Anh
to awaken from a dream
驚天動地 惊天动地
驚奇 惊奇
驚師動眾 惊师动众
驚心 惊心
驚心動魄 惊心动魄
驚心膽顫 惊心胆颤