中文 Trung Quốc
  • 驚嘆 繁體中文 tranditional chinese驚嘆
  • 惊叹 简体中文 tranditional chinese惊叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để la lên trong ngưỡng mộ
  • gasp bất ngờ
驚嘆 惊叹 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 tan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exclaim in admiration
  • a gasp of surprise