中文 Trung Quốc
驚嘆
惊叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để la lên trong ngưỡng mộ
gasp bất ngờ
驚嘆 惊叹 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to exclaim in admiration
a gasp of surprise
驚嘆不已 惊叹不已
驚嘆號 惊叹号
驚嚇 惊吓
驚天動地 惊天动地
驚奇 惊奇
驚師動眾 惊师动众