中文 Trung Quốc
驅動器
驱动器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe
驅動器 驱动器 phát âm tiếng Việt:
[qu1 dong4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
drive
驅動程序 驱动程序
驅動輪 驱动轮
驅寒 驱寒
驅散 驱散
驅病 驱病
驅走 驱走