中文 Trung Quốc
  • 驅動程序 繁體中文 tranditional chinese驅動程序
  • 驱动程序 简体中文 tranditional chinese驱动程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điều khiển thiết bị (máy tính phần mềm)
驅動程序 驱动程序 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 dong4 cheng2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • device driver (computing software)