中文 Trung Quốc
驅動程序
驱动程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều khiển thiết bị (máy tính phần mềm)
驅動程序 驱动程序 phát âm tiếng Việt:
[qu1 dong4 cheng2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
device driver (computing software)
驅動輪 驱动轮
驅寒 驱寒
驅役 驱役
驅病 驱病
驅走 驱走
驅趕 驱赶