中文 Trung Quốc
驅病
驱病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phường ra bệnh
驅病 驱病 phát âm tiếng Việt:
[qu1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
wards off disease
驅走 驱走
驅趕 驱赶
驅逐 驱逐
驅逐出境 驱逐出境
驅逐艦 驱逐舰
驅邪 驱邪