中文 Trung Quốc
頹老
颓老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ và nát
già
頹老 颓老 phát âm tiếng Việt:
[tui2 lao3]
Giải thích tiếng Anh
old and decrepit
senile
頹萎 颓萎
頹運 颓运
頹靡 颓靡
頻 频
頻仍 频仍
頻危物種 频危物种