中文 Trung Quốc
頹運
颓运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số phận đổ nát
từ chối tài sản
頹運 颓运 phát âm tiếng Việt:
[tui2 yun4]
Giải thích tiếng Anh
crumbling fate
declining fortune
頹靡 颓靡
頹風 颓风
頻 频
頻危物種 频危物种
頻寬 频宽
頻帶 频带