中文 Trung Quốc
頻危物種
频危物种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loài nguy cấp
頻危物種 频危物种 phát âm tiếng Việt:
[pin2 wei1 wu4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
endangered species
頻寬 频宽
頻帶 频带
頻度 频度
頻數分佈 频数分布
頻段 频段
頻率 频率