中文 Trung Quốc
駝鹿
驼鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nai sừng tấm
con nai sừng tấm
駝鹿 驼鹿 phát âm tiếng Việt:
[tuo2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
elk
moose
駞 驼
駟 驷
駠 駠
駢 骈
駢 骈
駢偶文風 骈偶文风