中文 Trung Quốc
駞
驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 駝|驼 [tuo2]
駞 驼 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 駝|驼[tuo2]
駟 驷
駠 駠
駡 骂
駢 骈
駢偶文風 骈偶文风
駢儷 骈俪