中文 Trung Quốc
  • 駢 繁體中文 tranditional chinese
  • 骈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Pian
  • (của một cặp con ngựa) để kéo bên cạnh
  • phải cạnh nhau
  • để được hợp nhất với nhau
  • song song (phong cách văn học)
駢 骈 phát âm tiếng Việt:
  • [pian2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a pair of horses) to pull side by side
  • to be side by side
  • to be fused together
  • parallel (literary style)