中文 Trung Quốc- 駢
- 骈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Pian
- (của một cặp con ngựa) để kéo bên cạnh
- phải cạnh nhau
- để được hợp nhất với nhau
- song song (phong cách văn học)
駢 骈 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of a pair of horses) to pull side by side
- to be side by side
- to be fused together
- parallel (literary style)