中文 Trung Quốc
駙
驸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Prince consort
駙 驸 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
prince consort
駙馬 驸马
駛 驶
駛入 驶入
駛往 驶往
駛流 驶流
駛離 驶离