中文 Trung Quốc
駛流
驶流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng chảy
Torrent
駛流 驶流 phát âm tiếng Việt:
[shi3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
swiftly flowing
torrent
駛離 驶离
駜 駜
駝 驼
駝背 驼背
駝背鯨 驼背鲸
駝色 驼色