中文 Trung Quốc
駛往
驶往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ràng buộc cho
駛往 驶往 phát âm tiếng Việt:
[shi3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
bound for
駛流 驶流
駛離 驶离
駜 駜
駝子 驼子
駝背 驼背
駝背鯨 驼背鲸