中文 Trung Quốc
駗
駗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng nghiến mark
駗 駗 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
chatter mark
駘 骀
駙 驸
駙馬 驸马
駛入 驶入
駛出 驶出
駛往 驶往