中文 Trung Quốc
駕鶴成仙
驾鹤成仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay trên một cần cẩu và trở thành bất tử
駕鶴成仙 驾鹤成仙 phát âm tiếng Việt:
[jia4 he4 cheng2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to fly on a crane and become immortal
駕鶴西去 驾鹤西去
駕鶴西歸 驾鹤西归
駕鶴西遊 驾鹤西游
駗 駗
駘 骀
駙 驸