中文 Trung Quốc
駑馬戀棧豆
驽马恋栈豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 駑馬戀棧|驽马恋栈 [nu2 ma3 lian4 zhan4]
駑馬戀棧豆 驽马恋栈豆 phát âm tiếng Việt:
[nu2 ma3 lian4 zhan4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
see 駑馬戀棧|驽马恋栈[nu2 ma3 lian4 zhan4]
駒 驹
駒子 驹子
駓 駓
駕 驾
駕 驾
駕崩 驾崩