中文 Trung Quốc
  • 駕崩 繁體中文 tranditional chinese駕崩
  • 驾崩 简体中文 tranditional chinese驾崩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cái chết của vua hay hoàng đế
  • sự sụp đổ
駕崩 驾崩 phát âm tiếng Việt:
  • [jia4 beng1]

Giải thích tiếng Anh
  • death of king or emperor
  • demise