中文 Trung Quốc
駕崩
驾崩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết của vua hay hoàng đế
sự sụp đổ
駕崩 驾崩 phát âm tiếng Việt:
[jia4 beng1]
Giải thích tiếng Anh
death of king or emperor
demise
駕帆船 驾帆船
駕御 驾御
駕校 驾校
駕臨 驾临
駕艇 驾艇
駕車 驾车