中文 Trung Quốc
駒
驹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Colt
駒 驹 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
colt
駒子 驹子
駓 駓
駔 驵
駕 驾
駕崩 驾崩
駕帆船 驾帆船