中文 Trung Quốc
馬虎
马虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất cẩn
sloppy
cẩu thả
thiếu vải
馬虎 马虎 phát âm tiếng Việt:
[ma3 hu5]
Giải thích tiếng Anh
careless
sloppy
negligent
skimpy
馬蛔蟲 马蛔虫
馬蜂 马蜂
馬術 马术
馬褂 马褂
馬褡子 马褡子
馬託格羅索 马托格罗索