中文 Trung Quốc
馬術
马术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cưỡi
thuật cơi ngựa
馬術 马术 phát âm tiếng Việt:
[ma3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
equestrianism
horsemanship
馬表 马表
馬褂 马褂
馬褡子 马褡子
馬賊 马贼
馬賽 马赛
馬賽克 马赛克