中文 Trung Quốc
馬褡子
马褡子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên-túi
馬褡子 马褡子 phát âm tiếng Việt:
[ma3 da1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
saddle-bag
馬託格羅索 马托格罗索
馬賊 马贼
馬賽 马赛
馬賽族 马赛族
馬賽曲 马赛曲
馬赫 马赫