中文 Trung Quốc
頭風
头风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhức đầu (y học Trung Quốc)
頭風 头风 phát âm tiếng Việt:
[tou2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
headache (Chinese medicine)
頭飾 头饰
頭香 头香
頭骨 头骨
頭髮鬍子一把抓 头发胡子一把抓
頯 頯
頰 颊