中文 Trung Quốc
頭飾
头饰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu trang trí
頭飾 头饰 phát âm tiếng Việt:
[tou2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
head ornament
頭香 头香
頭骨 头骨
頭髮 头发
頯 頯
頰 颊
頰窩 颊窝