中文 Trung Quốc
首要
首要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan trọng nhất
trưởng quan trọng
首要 首要 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
the most important
of chief importance
首要任務 首要任务
首輪 首轮
首辦 首办
首邑 首邑
首都 首都
首都劇場 首都剧场