中文 Trung Quốc
首邑
首邑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủ đô địa phương
thủ phủ
首邑 首邑 phát âm tiếng Việt:
[shou3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
local capital
regional capital
首都 首都
首都劇場 首都剧场
首都國際機場 首都国际机场
首都經濟貿易大學 首都经济贸易大学
首都經貿大學 首都经贸大学
首都領地 首都领地