中文 Trung Quốc
首辦
首办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần đầu tiên tổ chức
để chạy sth lần đầu tiên
首辦 首办 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
first organized
to run sth for the first time
首選 首选
首邑 首邑
首都 首都
首都國際機場 首都国际机场
首都機場 首都机场
首都經濟貿易大學 首都经济贸易大学