中文 Trung Quốc
餘缺
余缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư và thiếu hụt
餘缺 余缺 phát âm tiếng Việt:
[yu2 que1]
Giải thích tiếng Anh
surplus and shortfall
餘者 余者
餘角 余角
餘輝 余辉
餘錢 余钱
餘集 余集
餘震 余震