中文 Trung Quốc
餘輝
余辉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 餘暉|余晖 [yu2 hui1]
餘輝 余辉 phát âm tiếng Việt:
[yu2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 餘暉|余晖[yu2 hui1]
餘量 余量
餘錢 余钱
餘集 余集
餘音 余音
餘音繞梁 余音绕梁
餘韻 余韵