中文 Trung Quốc
餘震
余震
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dư chấn trận động đất
餘震 余震 phát âm tiếng Việt:
[yu2 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
earthquake aftershock
餘音 余音
餘音繞梁 余音绕梁
餘韻 余韵
餘項 余项
餘額 余额
餘黨 余党