中文 Trung Quốc
餘弧
余弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung hồ quang
餘弧 余弧 phát âm tiếng Việt:
[yu2 hu2]
Giải thích tiếng Anh
complementary arc
餘怒 余怒
餘怒未息 余怒未息
餘悸 余悸
餘慶縣 余庆县
餘數 余数
餘數定理 余数定理