中文 Trung Quốc
餘怒
余怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận dư
餘怒 余怒 phát âm tiếng Việt:
[yu2 nu4]
Giải thích tiếng Anh
residual anger
餘怒未息 余怒未息
餘悸 余悸
餘慶 余庆
餘數 余数
餘數定理 余数定理
餘暉 余晖