中文 Trung Quốc
餘數
余数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần còn lại (thuộc bộ phận)
餘數 余数 phát âm tiếng Việt:
[yu2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
remainder (in division)
餘數定理 余数定理
餘暉 余晖
餘杭 余杭
餘江 余江
餘江縣 余江县
餘波 余波